Để thực hiện một kế hoạch du học, bạn cần chuẩn bị những khoản chi phí nào? Một năm du học sẽ tốn khoảng bao nhiêu tiền? Quốc gia nào có mức chi phí du học thấp nhất? Hãy cùng Tư vấn du học khám phá các loại chi phí liên quan đến việc hoàn thiện hồ sơ tại Việt Nam cũng như chi phí du học ở các nước khác nhé!
Chi phí để hoàn tất hồ sơ du học tại Việt Nam
Chi phí để hoàn thiện hồ sơ du học tại Việt Nam bao gồm nhiều khoản khác nhau, trong đó có phí làm hồ sơ xin Visa và học phí cho kỳ học đầu tiên.
- Phí dịch vụ (bao gồm việc hoàn thiện hồ sơ, hợp lý hóa tài liệu…).
- Phí dịch thuật.
- Phí xét duyệt hồ sơ xin học (phí ghi danh) phải nộp cho trường.
- Phí xin visa tại Đại sứ quán (gồm phí xét duyệt và lệ phí phỏng vấn) nộp trực tiếp tại Đại sứ quán.
- Phí khám sức khỏe thanh toán tại cơ sở y tế theo yêu cầu.
- Phí học ngoại ngữ tại Việt Nam (nếu có) nộp tại nơi đăng ký học.
- Phí vé máy bay có thể tự mua hoặc được hỗ trợ đặt qua công ty du học tuvanduhocthanhcong.com.
- Học phí cho năm học đầu tiên (hoặc kỳ đầu tiên) nộp cho trường.
Trong số các khoản chi phí này, học phí cho năm đầu tiên là phần lớn nhất, chiếm từ 70 – 90% tổng chi phí chuẩn bị hồ sơ du học. Dưới đây là ước tính tổng chi phí cần thiết cho việc hoàn thiện hồ sơ tại Việt Nam:
- Du học Anh: khoảng 200 – 400 triệu đồng
- Du học Mỹ: khoảng 150 – 180 triệu đồng
- Du học Úc: khoảng 300 – 400 triệu đồng
- Du học Canada: khoảng 200 – 250 triệu đồng cộng thêm 180 triệu tiền đặt cọc ngân hàng
- Du học New Zealand: khoảng 200 – 220 triệu đồng
- Du học Singapore: khoảng 15 – 20 triệu đồng
- Du học Hà Lan: khoảng 300 – 350 triệu đồng
- Du học Thụy Sĩ: khoảng 400 – 600 triệu đồng
- Du học Tây Ban Nha: khoảng 220 – 250 triệu đồng
- Du học Ba Lan: khoảng 200 – 270 triệu đồng
- Du học Hàn Quốc: khoảng 140 – 250 triệu đồng
- Du học Nhật Bản: khoảng 150 – 280 triệu đồng
- Du học Trung Quốc: khoảng 30 – 35 triệu đồng.
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về chi phí cần thiết cho hành trình du học của mình!
Chi phí học tập ở nước ngoài
Chi phí du học bao gồm nhiều khoản từ khi bạn đặt chân đến sân bay của quốc gia mà mình sẽ học tập. Học phí và các khoản phí khác mà bạn cần đóng cho trường học sẽ phụ thuộc vào chính sách của từng trường, khóa học và thời gian học tập. Chi phí sinh hoạt cũng thay đổi tùy theo mức sống tại nơi bạn ở và điều kiện tài chính của bạn.
- Phí đưa đón tại sân bay
- Học phí
- Bảo hiểm y tế
- Bảo trợ cho học sinh (dành cho những người dưới 18 tuổi)
- Bảo trợ cho sinh viên quốc tế
- Chi phí sinh hoạt (bao gồm ăn uống, chỗ ở, di chuyển)
Trong số đó, học phí, bảo hiểm và bảo trợ là
1. Các quốc gia có mức chi phí du học cao
1.1. Chi phí để du học tại Anh (tỉ giá GBP = 30.000 VNĐ).
Chi phí cho các khóa học ngoại ngữ dao động từ 800 đến 1200 GBP mỗi tháng. Đối với chương trình phổ thông, bạn sẽ cần khoảng 10,000 đến 20,000 GBP mỗi năm. Nếu bạn chọn học cao đẳng, mức học phí sẽ rơi vào khoảng 10,000 đến 12,000 GBP hàng năm. Chương trình đại học có mức phí từ 11,000 đến 15,000 GBP mỗi năm, trong khi đó chương trình sau đại học có chi phí từ 12,000 đến 18,000 GBP hàng năm. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị khoảng 8,000 đến 10,000 GBP cho chi phí sinh hoạt hàng năm.
1.2. Chi phí học tập tại Mỹ (tỉ giá USD = 24,000 VNĐ).
Chi phí cho các khóa học ngoại ngữ dao động từ 10,000 đến 15,000 USD mỗi năm. Đối với chương trình phổ thông, mức học phí nằm trong khoảng 20,000 đến 30,000 USD hàng năm. Nếu bạn theo học chương trình cao đẳng, bạn sẽ cần chuẩn bị từ 15,000 đến 20,000 USD mỗi năm. Chương trình đại học có mức học phí từ 18,000 đến 40,000 USD/năm. Còn đối với chương trình sau đại học, chi phí sẽ rơi vào khoảng 20,000 đến 50,000 USD mỗi năm. Ngoài ra, bạn cũng cần tính thêm chi phí sinh hoạt, thường dao động từ 10,000 đến 15,000 USD/năm.
1.3. Chi phí cho việc du học tại Úc (tỉ giá AUD = 16,700 VNĐ).
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 800 đến 1,600 AUD mỗi tháng. Đối với chương trình Phổ thông, bạn sẽ cần khoảng 13,000 đến 18,000 AUD trong một năm. Nếu bạn chọn học Cao đẳng, mức chi phí sẽ rơi vào khoảng 10,000 đến 20,000 AUD hàng năm. Chương trình Đại học có mức học phí từ 22,000 đến 30,000 AUD mỗi năm. Còn đối với chương trình Sau đại học, bạn sẽ phải chuẩn bị từ 25,000 đến 35,000 AUD mỗi năm. Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt cũng khá quan trọng, thường rơi vào khoảng 8,000 đến 10,000 AUD mỗi năm.
1.4. Chi phí để du học tại Thụy Sĩ (tỉ giá CHF = 26.000 VNĐ).
Khóa học ngoại ngữ có mức học phí từ 300 đến 350 CHF mỗi năm. Đối với chương trình Cao đẳng, bạn sẽ cần chi trả khoảng 17,000 đến 20,000 CHF hàng năm. Nếu bạn theo học chương trình Đại học, mức phí dao động từ 19,000 đến 28,000 CHF mỗi năm. Còn đối với chương trình Sau đại học, chi phí sẽ rơi vào khoảng 20,000 đến 37,000 CHF/năm. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị thêm từ 6,000 đến 8,000 CHF cho chi phí sinh hoạt hàng năm nhé!
2. Các quốc gia có mức chi phí du học trung bình
2.1. Chi phí để du học tại Canada (tỉ giá CAD = 18.000 VNĐ).
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 1,200 đến 2,000 CAD mỗi tháng. Đối với chương trình Phổ thông, bạn cần chuẩn bị từ 9,000 đến 17,000 CAD trong một năm. Nếu bạn muốn theo học chương trình Cao đẳng, mức chi phí sẽ rơi vào khoảng 13,000 đến 16,000 CAD hàng năm. Chương trình Đại học có mức học phí từ 17,000 đến 24,000 CAD mỗi năm. Còn nếu bạn hướng tới chương trình Sau đại học, chi phí sẽ nằm trong khoảng 14,000 đến 28,000 CAD/năm. Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt cũng cần được tính toán, thường dao động từ 9,000 đến 11,000 CAD mỗi năm.
2.2. Chi phí cho việc du học tại New Zealand (tỉ giá NZD = 15.000 VNĐ).
Chi phí cho các khóa học ngoại ngữ dao động từ 1,000 đến 1,400 NZD mỗi tháng. Đối với chương trình phổ thông, bạn sẽ cần chuẩn bị khoảng 13,000 đến 16,000 NZD mỗi năm. Nếu bạn theo học chương trình cao đẳng, mức chi phí sẽ nằm trong khoảng 16,000 đến 18,000 NZD hàng năm. Còn nếu bạn muốn theo đuổi chương trình đại học, hãy sẵn sàng chi từ 20,000 đến 28,000 NZD mỗi năm. Đối với bậc sau đại học, chi phí sẽ rơi vào khoảng 18,000 đến 25,000 NZD hàng năm. Ngoài ra, bạn cũng cần tính thêm chi phí sinh hoạt, dao động từ 10,000 đến 12,000 NZD mỗi năm.
2.3. Chi phí cho việc du học tại Singapore (tỉ giá SGD = 17,500 VNĐ).
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 800 đến 1,500 SGD mỗi tháng. Đối với chương trình Phổ thông, mức học phí nằm trong khoảng 13,000 đến 18,000 SGD mỗi năm. Nếu bạn chọn chương trình Cao đẳng, bạn sẽ cần chuẩn bị từ 10,000 đến 15,000 SGD hàng năm. Còn với chương trình Đại học, chi phí sẽ rơi vào khoảng 18,000 đến 27,000 SGD mỗi năm. Đối với chương trình Sau đại học, mức học phí sẽ từ 20,000 đến 30,000 SGD mỗi năm. Ngoài ra, bạn cũng nên dự trù thêm chi phí sinh hoạt từ 8,000 đến 12,000 SGD mỗi năm nhé!
2.4. Chi phí học tập tại Nhật Bản.
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 7,000 đến 8,000 USD mỗi năm. Đối với chương trình Cao đẳng, mức học phí rơi vào khoảng 7,000 đến 9,000 USD hàng năm. Nếu bạn theo học chương trình Đại học, bạn sẽ cần chuẩn bị từ 10,000 đến 15,000 USD mỗi năm. Còn với chương trình Sau đại học, chi phí có thể lên tới 20,000 USD mỗi năm. Ngoài ra, bạn cũng nên tính thêm chi phí sinh hoạt, thường nằm trong khoảng 8,000 đến 10,000 USD mỗi năm.
3. Các quốc gia có mức chi phí du học thấp
3.1. Chi phí cho việc du học tại Hà Lan (tỉ giá EUR = 25,500 VNĐ).
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 3,000 đến 5,000 EUR mỗi năm. Đối với chương trình Đại học, mức học phí nằm trong khoảng 8,000 đến 12,000 EUR hàng năm. Còn nếu bạn theo học chương trình Sau đại học, chi phí sẽ cao hơn, từ 12,000 đến 22,000 EUR mỗi năm. Bên cạnh đó, bạn cũng cần chuẩn bị khoảng 8,000 đến 12,000 EUR cho chi phí sinh hoạt hàng năm.
3.2. Chi phí học tập tại Tây Ban Nha.
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 3,000 đến 5,000 EUR mỗi năm. Đặc biệt, chương trình Cao đẳng hoàn toàn miễn phí. Còn đối với chương trình Đại học, mức học phí sẽ từ 2,000 đến 8,000 EUR/năm. Nếu bạn muốn theo học Sau đại học, chi phí sẽ nằm trong khoảng 2,000 đến 10,000 EUR/năm. Bên cạnh đó, bạn cũng cần chuẩn bị khoảng 6,000 đến 8,000 EUR/năm để trang trải cho các khoản sinh hoạt.
3.3. Chi phí cho việc du học tại Ba Lan.
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ là khoảng 3,000 EUR mỗi năm. Đối với chương trình Cao đẳng, mức học phí dao động từ 3,000 đến 4,000 EUR mỗi năm. Nếu bạn theo học chương trình Đại học, chi phí sẽ nằm trong khoảng từ 3,000 đến 5,000 EUR hàng năm. Còn với chương trình Sau đại học, mức học phí có thể từ 3,000 đến 6,000 EUR mỗi năm. Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt cũng rơi vào khoảng 3,000 đến 4,000 EUR mỗi năm.
3.4. Chi phí để du học tại Hàn Quốc.
Chi phí cho khóa học Ngoại ngữ dao động từ 4,000 đến 6,000 USD mỗi năm. Nếu bạn theo học chương trình Cao đẳng, mức phí sẽ rơi vào khoảng 3,000 đến 4,000 USD/năm. Đối với chương trình Đại học, chi phí nằm trong khoảng 3,000 đến 5,000 USD/năm. Còn nếu bạn chọn học Sau đại học, mức phí có thể từ 3,000 đến 7,000 USD/năm. Bên cạnh đó, bạn cũng cần chuẩn bị khoảng 4,000 đến 6,000 USD cho chi phí sinh hoạt hàng năm.
3.5. Chi phí cho việc học tập tại Trung Quốc.
Chi phí cho các khóa học ngoại ngữ dao động từ 2,000 đến 3,000 USD mỗi năm. Đối với chương trình đại học, mức phí là từ 3,000 đến 4,000 USD hàng năm, còn chương trình sau đại học có chi phí từ 3,000 đến 5,000 USD mỗi năm. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị khoảng 2,000 đến 4,000 USD cho chi phí sinh hoạt.
Rõ ràng, du học tại Mỹ là một trong những lựa chọn tốn kém nhất, trong khi Trung Quốc lại là quốc gia có mức chi phí du học thấp hơn nhiều.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lập kế hoạch du học hiệu quả. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về chi phí du học ở từng quốc gia, trường học hay khóa học cụ thể, đừng ngần ngại liên hệ với tuvanduhocthanhcong.com nhé!